Có 2 kết quả:

消气 xiāo qì ㄒㄧㄠ ㄑㄧˋ消氣 xiāo qì ㄒㄧㄠ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to cool one's temper

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to cool one's temper

Bình luận 0