Có 2 kết quả:
消气 xiāo qì ㄒㄧㄠ ㄑㄧˋ • 消氣 xiāo qì ㄒㄧㄠ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to cool one's temper
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to cool one's temper
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0